Trang chủFITTERS • KLSE
add
FITTERS DIVERSIFIED BHD
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,025 RM - 0,030 RM
Phạm vi một năm
0,025 RM - 0,060 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
61,80 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,08 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 100,11 Tr | 35,15% |
Chi phí hoạt động | 7,19 Tr | -23,48% |
Thu nhập ròng | 1,49 Tr | 137,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,48 | 127,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,71 Tr | 1.564,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 168,33 Tr | 8,54% |
Tổng tài sản | 488,35 Tr | -0,51% |
Tổng nợ | 92,28 Tr | 8,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 396,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,34 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,49 Tr | 137,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,82 Tr | 369,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 747,00 N | -81,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,52 Tr | 160,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,07 Tr | 3.853,56% |
Dòng tiền tự do | 6,63 Tr | 168,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
245