Trang chủFITSF • OTCMKTS
add
Koios Beverage Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Phạm vi một năm
0,0060 $ - 0,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
474,17 N CAD
Số lượng trung bình
205,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -5,07 N | — |
Chi phí hoạt động | -3,37 Tr | — |
Thu nhập ròng | 3,19 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -62,83 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,26 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 351,10 N | — |
Tổng nợ | 2,27 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1.009,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1.010,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 2 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,19 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -78,67 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -110,39 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -151,02 N | — |
Dòng tiền tự do | -1,61 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
26.000