Trang chủFITBO • NASDAQ
add
Fifth Third Bancorp 1000 DS Representing Preferred Series K
Giá đóng cửa hôm trước
21,01 $
Mức chênh lệch một ngày
20,92 $ - 21,12 $
Phạm vi một năm
19,52 $ - 24,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
30,16 T USD
Số lượng trung bình
24,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,07 T | 4,38% |
Chi phí hoạt động | 1,26 T | 3,52% |
Thu nhập ròng | 628,00 Tr | 4,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,31 | 0,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,90 | 4,65% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,29 T | -7,85% |
Tổng tài sản | 209,99 T | -1,53% |
Tổng nợ | 188,87 T | -2,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 661,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 628,00 Tr | 4,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,31 T | 92,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,44 T | 90,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,78 T | -97,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -37,00 Tr | -190,24% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1858
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
18.690