Trang chủFIT • FRA
add
First Hydrogen
Giá đóng cửa hôm trước
0,29 €
Mức chênh lệch một ngày
0,27 € - 0,27 €
Phạm vi một năm
0,17 € - 0,84 €
Giá trị vốn hóa thị trường
23,34 Tr CAD
Số lượng trung bình
8,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,17 Tr | -23,68% |
Thu nhập ròng | -1,35 Tr | 19,99% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,14 Tr | 23,96% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 254,76 N | 2.695,26% |
Tổng tài sản | 1,43 Tr | -23,54% |
Tổng nợ | 7,20 Tr | 35,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 73,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -180,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 142,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,35 Tr | 19,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -122,25 N | 73,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 365,50 N | -5,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 233,25 N | 397,66% |
Dòng tiền tự do | 360,50 N | 227,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web