Trang chủFISV • NASDAQ
add
Fiserv Inc
66,95 $
Sau giờ giao dịch:(0,11%)+0,076
67,03 $
Đóng cửa: 3 thg 12, 19:59:01 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
63,24 $
Mức chênh lệch một ngày
64,40 $ - 67,72 $
Phạm vi một năm
59,56 $ - 67,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
36,01 T USD
Số lượng trung bình
3,66 Tr
Tỷ số P/E
10,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,26 T | 0,92% |
Chi phí hoạt động | 1,76 T | 9,71% |
Thu nhập ròng | 792,00 Tr | 40,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,05 | 39,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,04 | -11,30% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,12 T | -10,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,07 T | -13,03% |
Tổng tài sản | 79,37 T | -0,53% |
Tổng nợ | 54,23 T | 5,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 537,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 792,00 Tr | 40,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,80 T | -19,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -634,00 Tr | -18,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,37 T | -27,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -204,00 Tr | -130,40% |
Dòng tiền tự do | 1,59 T | -10,18% |
Giới thiệu
Fiserv, Inc. is an American multinational financial technology company headquartered in Milwaukee, Wisconsin. The company processes debit and credit card transactions, loyalty programs, loans, electronic bill pay, wires and ACH transfers, check deposits, and ATM transactions on behalf of banking institutions. The company also produces debit and credit cards and point of sale terminals.
Customers primarily include companies in the financial services sector, including banks, savings and loan associations, credit unions, securities broker dealers, mortgage, insurance, leasing and finance companies, and retailers. In 2024, 85% of the company's revenues were from the U.S. and Canada, while 15% of revenues were from other countries. Processing represented 81% of revenues and products, including software, hardware, and physical cards, represented 19% of revenue. The company is ranked 208th on the Fortune 500 and 269th on the Forbes Global 2000. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
31 thg 7, 1984
Trang web
Nhân viên
38.000