Trang chủFISI • NASDAQ
add
Financial Institutions Inc
29,24 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
29,24 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 16:02:20 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
28,76 $
Mức chênh lệch một ngày
28,72 $ - 29,26 $
Phạm vi một năm
20,97 $ - 29,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
588,60 Tr USD
Số lượng trung bình
142,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,24%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 61,11 Tr | 29,98% |
Chi phí hoạt động | 34,54 Tr | 10,49% |
Thu nhập ròng | 20,48 Tr | 52,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,51 | 17,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,99 | 17,86% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 185,94 Tr | -34,85% |
Tổng tài sản | 6,29 T | 2,14% |
Tổng nợ | 5,67 T | 0,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 621,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,48 Tr | 52,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1817
Trụ sở chính
Nhân viên
598