Trang chủFISH • IDX
add
FKS Multi Agro Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
10.350,00 Rp
Phạm vi một năm
5.550,00 Rp - 11.800,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
4,97 NT IDR
Tỷ số P/E
87,12
Tỷ lệ cổ tức
3,29%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 294,42 Tr | -24,49% |
Chi phí hoạt động | 6,80 Tr | 6,84% |
Thu nhập ròng | 4,74 Tr | -52,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,61 | -37,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,13 Tr | -42,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,33 Tr | 32,63% |
Tổng tài sản | 513,38 Tr | 9,56% |
Tổng nợ | 334,79 Tr | 18,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 178,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 480,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 29,57 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,74 Tr | -52,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,05 Tr | -387,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,36 Tr | -149,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,07 Tr | 67,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,94 Tr | 25,52% |
Dòng tiền tự do | -5,57 Tr | 74,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
852