Trang chủFISCHER • NSE
add
Fischer Medical Ventures Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
48,09 ₹
Mức chênh lệch một ngày
46,32 ₹ - 48,44 ₹
Phạm vi một năm
40,79 ₹ - 124,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
30,29 T INR
Số lượng trung bình
3,46 Tr
Tỷ số P/E
195,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 863,05 Tr | 117,64% |
Chi phí hoạt động | 89,29 Tr | 168,62% |
Thu nhập ròng | 138,96 Tr | 4.637,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,10 | 2.075,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 163,83 Tr | 4.432,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 428,70 Tr | 683,75% |
Tổng tài sản | 4,68 T | 232,32% |
Tổng nợ | 1,07 T | 84,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 646,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 138,96 Tr | 4.637,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
40