Trang chủFIP • NASDAQ
add
Ftai Infrastructure Inc
5,04 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
5,04 $
Đóng cửa: 10 thg 3, 16:30:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,05 $
Mức chênh lệch một ngày
4,91 $ - 5,25 $
Phạm vi một năm
4,86 $ - 10,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
573,28 Tr USD
Số lượng trung bình
1,15 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,38%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 80,76 Tr | -0,83% |
Chi phí hoạt động | 26,08 Tr | -10,25% |
Thu nhập ròng | -137,24 Tr | -184,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -169,92 | -187,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,20 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,81 Tr | -4,31% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,78 Tr | -5,39% |
Tổng tài sản | 2,37 T | -0,22% |
Tổng nợ | 1,92 T | 17,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 452,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 113,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -137,24 Tr | -184,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,06 Tr | -204,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,50 Tr | -251,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 39,22 Tr | 294,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,66 Tr | -72,13% |
Dòng tiền tự do | 37,11 Tr | 223,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
700