Trang chủFINPIPE • NSE
add
Finolex Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
179,88 ₹
Mức chênh lệch một ngày
175,01 ₹ - 181,88 ₹
Phạm vi một năm
153,92 ₹ - 355,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
108,82 T INR
Số lượng trung bình
1,67 Tr
Tỷ số P/E
13,59
Tỷ lệ cổ tức
1,42%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,01 T | -1,81% |
Chi phí hoạt động | 2,87 T | 4,18% |
Thu nhập ròng | 940,20 Tr | -1,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,39 | 0,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,15 | -20,14% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 842,70 Tr | -26,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,73 T | 19,50% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 618,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 940,20 Tr | -1,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.510