Trang chủFIND • CVE
add
Baselode Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,075 $
Mức chênh lệch một ngày
0,075 $ - 0,080 $
Phạm vi một năm
0,075 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,20 Tr CAD
Số lượng trung bình
402,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 760,60 N | -83,88% |
Thu nhập ròng | -553,86 N | 83,94% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -744,66 N | 84,16% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,17 Tr | -48,38% |
Tổng tài sản | 8,59 Tr | -48,21% |
Tổng nợ | 1,69 Tr | -63,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 177,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -553,86 N | 83,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -687,88 N | 84,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -687,88 N | 84,91% |
Dòng tiền tự do | -609,39 N | 84,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web