Trang chủFIMACOR • KLSE
add
Fima Corporation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,72 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,71 RM - 1,72 RM
Phạm vi một năm
1,57 RM - 1,82 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
419,40 Tr MYR
Số lượng trung bình
15,05 N
Tỷ số P/E
10,65
Tỷ lệ cổ tức
7,31%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 95,05 Tr | 78,13% |
Chi phí hoạt động | 27,40 Tr | 86,55% |
Thu nhập ròng | 15,77 Tr | 127,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,59 | 27,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,81 Tr | 120,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 88,22 Tr | -30,37% |
Tổng tài sản | 704,14 Tr | 1,27% |
Tổng nợ | 125,84 Tr | 8,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 578,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 236,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,77 Tr | 127,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,43 Tr | 157,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,80 Tr | -85,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,66 Tr | -16,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,86 Tr | 58,24% |
Dòng tiền tự do | 8,94 Tr | 121,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
1.051