Trang chủFILM • IDX
add
MD Entertainment PT Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
9.775,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
9.475,00 Rp - 10.500,00 Rp
Phạm vi một năm
1.380,00 Rp - 10.500,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
114,05 NT IDR
Số lượng trung bình
12,55 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 101,98 T | -21,95% |
Chi phí hoạt động | 73,05 T | 84,41% |
Thu nhập ròng | -26,65 T | -203,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,13 | -232,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -22,93 T | -144,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 318,97 T | -14,45% |
Tổng tài sản | 3,85 NT | 143,13% |
Tổng nợ | 439,47 T | 381,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,41 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,90 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 29,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,65 T | -203,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -46,82 T | -254,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,12 T | -85,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 103,28 T | 143,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 53,34 T | 125,49% |
Dòng tiền tự do | 26,82 T | 124,94% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
7 thg 12, 2002
Trang web
Nhân viên
353