Trang chủFIISO • OTCMKTS
add
Financial Institutions Inc Preferred Shares Series B
Giá đóng cửa hôm trước
125,00 $
Phạm vi một năm
106,88 $ - 145,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
510,38 Tr USD
Số lượng trung bình
2,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,99%
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,31 Tr | -3,77% |
Chi phí hoạt động | 32,04 Tr | -38,97% |
Thu nhập ròng | 16,88 Tr | 715,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,08 | 746,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,81 | 638,82% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 205,08 Tr | -28,86% |
Tổng tài sản | 6,34 T | 0,67% |
Tổng nợ | 5,75 T | -1,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 589,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,88 Tr | 715,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,00 Tr | -18,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -147,29 Tr | -462,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 217,31 Tr | 71,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 80,03 Tr | -28,92% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1817
Trụ sở chính
Nhân viên
598