Trang chủFIHO12 • BMV
add
Concentradora Fibra Htlra Mxcna SA de CV
Giá đóng cửa hôm trước
9,36 $
Mức chênh lệch một ngày
9,29 $ - 9,40 $
Phạm vi một năm
7,80 $ - 11,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,42 T MXN
Số lượng trung bình
397,12 N
Tỷ số P/E
19,18
Tỷ lệ cổ tức
6,52%
Sàn giao dịch chính
BMV
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MXN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,35 T | 5,15% |
Chi phí hoạt động | 663,80 Tr | 6,64% |
Thu nhập ròng | 125,12 Tr | -5,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,25 | -10,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,16 | -6,36% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 355,47 Tr | 0,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MXN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 594,51 Tr | 5,01% |
Tổng tài sản | 17,68 T | -0,19% |
Tổng nợ | 5,07 T | 0,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 789,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MXN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 125,12 Tr | -5,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 322,79 Tr | 13,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -148,46 Tr | -91,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -210,27 Tr | 15,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -35,94 Tr | 15,05% |
Dòng tiền tự do | 222,89 Tr | 11,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
4.683