Trang chủFIHB • KLSE
add
Federal International Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,40 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,36 RM - 0,43 RM
Phạm vi một năm
0,20 RM - 0,44 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
62,33 Tr MYR
Số lượng trung bình
28,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,23 Tr | -61,53% |
Chi phí hoạt động | 435,00 N | 2,59% |
Thu nhập ròng | -1,65 Tr | -55,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,08 | -305,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,06 Tr | -113,28% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,32 Tr | -40,68% |
Tổng tài sản | 194,50 Tr | 2,27% |
Tổng nợ | 81,42 Tr | 0,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 113,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 135,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,65 Tr | -55,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,20 Tr | 116,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 32,00 N | 147,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,00 Tr | -139,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,78 Tr | 49,00% |
Dòng tiền tự do | 2,67 Tr | 119,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
82