Trang chủFIHB • KLSE
add
Federal International Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,32 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,32 RM - 0,32 RM
Phạm vi một năm
0,20 RM - 0,47 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
46,39 Tr MYR
Số lượng trung bình
25,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,76 Tr | -37,60% |
Chi phí hoạt động | 425,00 N | -6,59% |
Thu nhập ròng | -243,00 N | 83,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,77 | 73,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -616,00 N | 40,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 78,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,08 Tr | -65,53% |
Tổng tài sản | 187,06 Tr | 0,01% |
Tổng nợ | 78,12 Tr | 2,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 108,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 136,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -243,00 N | 83,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,62 Tr | -109,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 127,00 N | -92,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,41 Tr | 113,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 922,00 N | -77,62% |
Dòng tiền tự do | -3,78 Tr | -111,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
170