Trang chủFIHB • KLSE
add
Federal International Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,43 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,42 RM - 0,43 RM
Phạm vi một năm
0,20 RM - 0,44 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
62,33 Tr MYR
Số lượng trung bình
31,92 N
Tỷ số P/E
309,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,52 Tr | -49,44% |
Chi phí hoạt động | 469,00 N | -96,58% |
Thu nhập ròng | 1,41 Tr | 39,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,22 | 175,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,36 Tr | -29,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,90 Tr | -48,37% |
Tổng tài sản | 197,08 Tr | 6,90% |
Tổng nợ | 87,62 Tr | 19,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 109,46 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 136,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,41 Tr | 39,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,00 Tr | -49,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -98,00 N | -101,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,73 Tr | -265,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 865,00 N | -92,86% |
Dòng tiền tự do | 2,89 Tr | 119,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
170