Trang chủFIHB • KLSE
add
Federal International Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,29 RM
Phạm vi một năm
0,26 RM - 0,54 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
41,34 Tr MYR
Số lượng trung bình
14,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,21 Tr | -3,47% |
Chi phí hoạt động | 423,00 N | -11,32% |
Thu nhập ròng | 104,00 N | -93,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,47 | -92,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 475,00 N | -73,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 78,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,19 Tr | -81,82% |
Tổng tài sản | 194,34 Tr | -7,70% |
Tổng nợ | 85,15 Tr | 16,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 109,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 137,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 104,00 N | -93,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -762,00 N | 86,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,00 N | 85,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,54 Tr | -617,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,38 Tr | 61,20% |
Dòng tiền tự do | -3,29 Tr | 61,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
170