Trang chủFIGP • OTCMKTS
add
Forge Group Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
14,75 $
Mức chênh lệch một ngày
15,00 $ - 15,00 $
Phạm vi một năm
9,90 $ - 15,00 $
Số lượng trung bình
53,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,87 Tr | 31,57% |
Chi phí hoạt động | 355,00 N | -1,66% |
Thu nhập ròng | -208,00 N | -1.140,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,64 | -900,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 325,59 N | -47,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,63 Tr | 66,85% |
Tổng tài sản | 107,17 Tr | — |
Tổng nợ | 59,98 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -208,00 N | -1.140,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1938
Trang web
Nhân viên
24