Trang chủFIGI • OTCMKTS
add
Freedom Internet Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Phạm vi một năm
2,05 $ - 2,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,00 USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,33 N | -22,49% |
Chi phí hoạt động | 228,65 N | -3,96% |
Thu nhập ròng | -409,16 N | -23,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -797,10 | -59,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -252,97 N | -6,21% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 312,64 N | -50,26% |
Tổng tài sản | 1,07 Tr | -22,85% |
Tổng nợ | 14,28 N | -14,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -409,16 N | -23,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -250,49 N | -90,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -65,38 N | 76,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -315,88 N | 22,31% |
Dòng tiền tự do | 2,05 N | 100,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web