Trang chủFID • ASX
add
Fiducian Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,88 $
Mức chênh lệch một ngày
11,76 $ - 11,94 $
Phạm vi một năm
8,20 $ - 13,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
371,87 Tr AUD
Số lượng trung bình
34,44 N
Tỷ số P/E
20,02
Tỷ lệ cổ tức
3,96%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,78%
0,63%
1,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 22,51 Tr | 7,73% |
Chi phí hoạt động | 3,40 Tr | 1,81% |
Thu nhập ròng | 4,97 Tr | 21,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,08 | 12,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,46 Tr | 19,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,94 Tr | 31,34% |
Tổng tài sản | 80,76 Tr | 13,11% |
Tổng nợ | 20,44 Tr | 21,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 21,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 26,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,97 Tr | 21,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,40 Tr | 15,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 310,00 N | 27,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,69 Tr | -12,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,02 Tr | 21,00% |
Dòng tiền tự do | 5,66 Tr | 17,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
125