Trang chủFID • ASX
add
Fiducian Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,00 $
Mức chênh lệch một ngày
8,92 $ - 9,14 $
Phạm vi một năm
7,01 $ - 11,09 $
Giá trị vốn hóa thị trường
287,58 Tr AUD
Số lượng trung bình
24,98 N
Tỷ số P/E
17,09
Tỷ lệ cổ tức
4,72%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,17 Tr | 13,69% |
Chi phí hoạt động | 3,92 Tr | 8,16% |
Thu nhập ròng | 4,31 Tr | 26,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,46 | 11,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,28 Tr | 20,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,90 Tr | 33,73% |
Tổng tài sản | 72,79 Tr | 5,17% |
Tổng nợ | 16,19 Tr | -5,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 21,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 26,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,31 Tr | 26,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,82 Tr | 14,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 66,00 N | 127,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,74 Tr | -15,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,15 Tr | 16,95% |
Dòng tiền tự do | 4,85 Tr | 15,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
125