Trang chủFICT3 • BVMF
add
Fictor Alimentos SA
Giá đóng cửa hôm trước
3,18 R$
Mức chênh lệch một ngày
3,18 R$ - 3,29 R$
Phạm vi một năm
2,68 R$ - 4,85 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
140,34 Tr BRL
Số lượng trung bình
15,61 N
Tỷ số P/E
4,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 706,00 N | -90,68% |
Thu nhập ròng | -707,00 N | 42,98% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,00 N | -99,89% |
Tổng tài sản | 5,18 Tr | -89,82% |
Tổng nợ | 15,00 Tr | 46,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -9,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -7,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -36,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -39,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -707,00 N | 42,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,00 N | 101,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,00 N | 100,67% |
Dòng tiền tự do | -577,88 N | -282,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
53