Trang chủFIBRO • KLSE
add
Fibromat (M) Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,68 RM
Phạm vi một năm
0,41 RM - 0,78 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
167,59 Tr MYR
Số lượng trung bình
221,08 N
Tỷ số P/E
12,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 28,02 Tr | 27,24% |
Chi phí hoạt động | 2,75 Tr | 36,41% |
Thu nhập ròng | 4,63 Tr | 45,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,54 | 14,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,50 Tr | 55,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,45 Tr | 120,42% |
Tổng tài sản | 124,71 Tr | 54,47% |
Tổng nợ | 42,68 Tr | 63,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 82,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 248,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,63 Tr | 45,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,09 Tr | -300,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,34 Tr | -5.054,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,48 Tr | 1.971,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,09 Tr | -730,40% |
Dòng tiền tự do | -15,79 Tr | -457,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
71