Trang chủFIBON • KLSE
add
Fibon Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,39 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,39 RM - 0,40 RM
Phạm vi một năm
0,38 RM - 0,57 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
38,22 Tr MYR
Số lượng trung bình
7,81 N
Tỷ số P/E
10,63
Tỷ lệ cổ tức
2,82%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,54 Tr | 26,20% |
Chi phí hoạt động | 2,21 Tr | 13,14% |
Thu nhập ròng | 1,32 Tr | 28,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,76 | 1,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,60 Tr | 89,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,94 Tr | 5,86% |
Tổng tài sản | 66,57 Tr | 5,58% |
Tổng nợ | 3,47 Tr | 58,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 97,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,32 Tr | 28,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,18 Tr | 12,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,71 Tr | 22,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -521,00 N | 41,66% |
Dòng tiền tự do | 598,38 N | -9,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web