Trang chủFIBIH • TLV
add
FIBI Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27.300,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
27.160,00 ILA - 27.600,00 ILA
Phạm vi một năm
17.960,00 ILA - 27.600,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
9,78 T ILS
Số lượng trung bình
33,26 N
Tỷ số P/E
8,74
Tỷ lệ cổ tức
5,87%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,81 T | 0,95% |
Chi phí hoạt động | 762,00 Tr | 2,70% |
Thu nhập ròng | 281,00 Tr | -5,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,51 | -6,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 38,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 86,26 T | 1,10% |
Tổng tài sản | 269,52 T | 11,13% |
Tổng nợ | 254,29 T | 11,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 281,00 Tr | -5,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,21 T | -166,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,99 T | -126,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,66 T | 143,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,35 T | -6,21% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
3.507