Trang chủFHS • ASX
add
Freehill Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0030 $ - 0,0030 $
Phạm vi một năm
0,0020 $ - 0,014 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,62 Tr AUD
Số lượng trung bình
312,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 246,38 N | 643,62% |
Chi phí hoạt động | 352,93 N | 293,81% |
Thu nhập ròng | -417,55 N | -27,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -169,47 | 82,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -408,42 N | -113,79% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,48 N | 35,41% |
Tổng tài sản | 12,85 Tr | 3,51% |
Tổng nợ | 438,31 N | -81,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -417,55 N | -27,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -408,59 N | -64,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -252,66 N | -86,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 534,20 N | 32,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -127,47 N | -734,17% |
Dòng tiền tự do | -332,79 N | 35,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
4