Trang chủFHR • CVE
add
Fiddlehead Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,080 $ - 0,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,98 Tr CAD
Số lượng trung bình
100,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,48 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 2,78 Tr | 1.318,28% |
Thu nhập ròng | -755,70 N | -285,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,87 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,60 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 87,96 N | 75,11% |
Tổng tài sản | 27,73 Tr | 29.430,99% |
Tổng nợ | 24,87 Tr | 49.593,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -755,70 N | -285,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,63 N | 88,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,21 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -51,85 N | 70,48% |
Dòng tiền tự do | 441,87 N | 532,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web