Trang chủFHN • NYSE
add
First Horizon Corp
Giá đóng cửa hôm trước
21,24 $
Mức chênh lệch một ngày
21,09 $ - 21,67 $
Phạm vi một năm
15,19 $ - 23,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,81 T USD
Số lượng trung bình
14,81 Tr
Tỷ số P/E
13,94
Tỷ lệ cổ tức
2,78%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 894,00 Tr | 12,88% |
Chi phí hoạt động | 541,00 Tr | 10,63% |
Thu nhập ròng | 262,00 Tr | 20,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,31 | 6,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,51 | 21,43% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,98 T | -6,10% |
Tổng tài sản | 83,19 T | 0,67% |
Tổng nợ | 73,95 T | 0,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 500,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 262,00 Tr | 20,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1864
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7.341