Trang chủFHER3 • BVMF
add
Fertilizantes Heringer SA
Giá đóng cửa hôm trước
3,97 R$
Mức chênh lệch một ngày
3,97 R$ - 3,98 R$
Phạm vi một năm
3,03 R$ - 10,50 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
213,81 Tr BRL
Số lượng trung bình
8,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 700,82 Tr | -5,94% |
Chi phí hoạt động | 80,74 Tr | 24,59% |
Thu nhập ròng | -28,87 Tr | 91,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,12 | 91,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -61,17 Tr | -9,70% |
Thuế suất hiệu dụng | -897,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 315,31 Tr | 433,10% |
Tổng tài sản | 3,40 T | 20,14% |
Tổng nợ | 4,51 T | 36,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 42,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,87 Tr | 91,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 90,04 Tr | -47,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,11 Tr | 97,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,65 Tr | 104,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 93,57 Tr | 1.003,40% |
Dòng tiền tự do | 66,27 Tr | -75,23% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
1.466