Trang chủFHE • ASX
add
Frontier Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,24 $
Mức chênh lệch một ngày
0,24 $ - 0,24 $
Phạm vi một năm
0,097 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
123,65 Tr AUD
Số lượng trung bình
187,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 954,22 N | -28,39% |
Thu nhập ròng | -105,42 N | 90,29% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -954,13 N | 28,39% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,29 Tr | -36,42% |
Tổng tài sản | 82,43 Tr | -6,86% |
Tổng nợ | 855,45 N | -88,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 81,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 515,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -105,42 N | 90,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -487,12 N | 14,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,99 Tr | -350,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -43,86 N | -76,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,52 Tr | -178,43% |
Dòng tiền tự do | -4,30 Tr | -236,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web