Trang chủFGSN • NYSE
add
F&G Annuities And Life 7 300 Junior Subordinated Notes Due 2065
22,94 $
Sau giờ giao dịch:(0,65%)+0,15
23,09 $
Đóng cửa: 3 thg 12, 16:00:03 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
22,90 $
Mức chênh lệch một ngày
22,78 $ - 22,99 $
Phạm vi một năm
20,51 $ - 25,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,49 T USD
Số lượng trung bình
27,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,69 T | 17,31% |
Chi phí hoạt động | 340,00 Tr | -0,87% |
Thu nhập ròng | 118,00 Tr | 2.066,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,97 | 1.759,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,22 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 203,00 Tr | 651,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,19 T | -24,43% |
Tổng tài sản | 96,14 T | 14,28% |
Tổng nợ | 91,20 T | 14,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 134,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 118,00 Tr | 2.066,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 937,00 Tr | -55,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,87 T | 2,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,24 T | 868,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 305,00 Tr | 2.246,15% |
Dòng tiền tự do | 467,88 Tr | -63,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
1.338