Trang chủFGNX • NASDAQ
add
Fg Nexus Inc
3,51 $
Sau giờ giao dịch:(0,023%)+0,00080
3,51 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 19:29:38 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,41 $
Mức chênh lệch một ngày
3,35 $ - 3,66 $
Phạm vi một năm
3,35 $ - 41,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
148,18 Tr USD
Số lượng trung bình
1,08 Tr
Tỷ số P/E
0,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 15,32 Tr | 257,34% |
Chi phí hoạt động | 2,96 Tr | -30,34% |
Thu nhập ròng | 5,47 Tr | 194,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,72 | 126,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,34 Tr | 182,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,08 Tr | 89,33% |
Tổng tài sản | 92,86 Tr | -5,63% |
Tổng nợ | 23,52 Tr | -38,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 69,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,47 Tr | 194,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,20 Tr | 62,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,56 Tr | 271,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -969,00 N | -420,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,41 Tr | 497,87% |
Dòng tiền tự do | 8,27 Tr | 257,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1932
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
130