Trang chủFGL • NASDAQ
add
Founder Group Ltd
0,52 $
Sau giờ giao dịch:(4,11%)-0,021
0,50 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 17:19:46 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,52 $
Mức chênh lệch một ngày
0,45 $ - 0,55 $
Phạm vi một năm
0,28 $ - 4,93 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,04 Tr USD
Số lượng trung bình
25,86 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 29,95 Tr | -24,48% |
Chi phí hoạt động | 4,17 Tr | 212,53% |
Thu nhập ròng | -1,72 Tr | -176,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,74 | -201,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,93 Tr | -153,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,90 Tr | 148,24% |
Tổng tài sản | 114,29 Tr | 36,27% |
Tổng nợ | 97,17 Tr | 40,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,72 Tr | -176,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,06 Tr | -12,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -812,03 N | 49,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,87 Tr | -11,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -908,44 N | -48,10% |
Dòng tiền tự do | -205,89 N | -111,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
82