Trang chủFGIWW • NASDAQ
add
FGI Industries
Giá đóng cửa hôm trước
0,071 $
Phạm vi một năm
0,026 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,48 Tr USD
Số lượng trung bình
10,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 31,00 Tr | 5,54% |
Chi phí hoạt động | 9,54 Tr | 1,33% |
Thu nhập ròng | -1,23 Tr | -852,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,97 | -808,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,61 | -1.684,42% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -93,18 N | -121,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,52 Tr | 92,73% |
Tổng tài sản | 71,70 Tr | 2,61% |
Tổng nợ | 51,43 Tr | 10,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,23 Tr | -852,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,85 Tr | 114,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -181,00 N | 80,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -613,06 N | 64,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,29 Tr | 164,25% |
Dòng tiền tự do | 2,57 Tr | -1,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
420