Trang chủFGBIP • NASDAQ
add
First Guaranty Bancshares 6.75 Dep Shs Rep Non Cumulative Perpetual Prf Shs Series A
Giá đóng cửa hôm trước
19,44 $
Mức chênh lệch một ngày
19,54 $ - 21,35 $
Phạm vi một năm
17,07 $ - 23,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
92,78 Tr USD
Số lượng trung bình
3,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,06 Tr | -10,92% |
Chi phí hoạt động | 17,89 Tr | -9,54% |
Thu nhập ròng | 1,01 Tr | -22,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,30 | -12,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,03 | -50,08% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 13,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 564,46 Tr | 97,05% |
Tổng tài sản | 3,97 T | 11,82% |
Tổng nợ | 3,72 T | 12,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 255,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,01 Tr | -22,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1934
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
399