Trang chủFG1 • ASX
add
Flynn Gold Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,022 $
Mức chênh lệch một ngày
0,023 $ - 0,023 $
Phạm vi một năm
0,019 $ - 0,040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,80 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,13 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 42,55 N | 3.312,51% |
Chi phí hoạt động | 1,04 Tr | -5,26% |
Thu nhập ròng | -996,67 N | 8,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,34 N | 97,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -991,82 N | 7,76% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,21 Tr | -59,10% |
Tổng tài sản | 1,61 Tr | -52,78% |
Tổng nợ | 762,33 N | -15,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 846,69 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 391,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -154,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -292,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -996,67 N | 8,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -964,98 N | 2,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,19 Tr | -29,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 228,77 N | -67,18% |
Dòng tiền tự do | -608,48 N | 4,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web