Trang chủFFWC • OTCMKTS
add
FFW Corp
Giá đóng cửa hôm trước
44,60 $
Mức chênh lệch một ngày
45,54 $ - 45,54 $
Phạm vi một năm
38,60 $ - 45,54 $
Giá trị vốn hóa thị trường
49,32 Tr USD
Số lượng trung bình
85,00
Tỷ số P/E
9,10
Tỷ lệ cổ tức
2,72%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,71 Tr | 12,76% |
Chi phí hoạt động | 3,89 Tr | 8,12% |
Thu nhập ròng | 1,52 Tr | 22,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,59 | 8,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 11,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,62 Tr | -53,76% |
Tổng tài sản | 572,52 Tr | -0,79% |
Tổng nợ | 519,67 Tr | -1,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,52 Tr | 22,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1920
Trang web
Nhân viên
53