Trang chủFFWC • OTCMKTS
add
FFW Corp
Giá đóng cửa hôm trước
41,75 $
Mức chênh lệch một ngày
42,92 $ - 42,92 $
Phạm vi một năm
35,00 $ - 42,92 $
Giá trị vốn hóa thị trường
48,34 Tr USD
Số lượng trung bình
269,00
Tỷ số P/E
8,57
Tỷ lệ cổ tức
2,89%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,53 Tr | 15,20% |
Chi phí hoạt động | 3,80 Tr | 6,67% |
Thu nhập ròng | 1,46 Tr | 30,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,41 | 13,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 10,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,82 Tr | -36,08% |
Tổng tài sản | 570,11 Tr | 0,48% |
Tổng nợ | 520,16 Tr | 0,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,46 Tr | 30,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1920
Trang web
Nhân viên
53