Trang chủFFOXF • OTCMKTS
add
Firefox Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,029 $
Mức chênh lệch một ngày
0,029 $ - 0,030 $
Phạm vi một năm
0,018 $ - 0,050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,16 Tr CAD
Số lượng trung bình
34,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 294,96 N | -29,93% |
Thu nhập ròng | -349,74 N | 28,15% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -291,15 N | 30,01% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 187,38 N | -53,56% |
Tổng tài sản | 1,78 Tr | -9,32% |
Tổng nợ | 371,71 N | 18,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 203,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -37,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -46,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -349,74 N | 28,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -222,36 N | 64,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -222,36 N | 64,40% |
Dòng tiền tự do | -49,96 N | 90,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web