Trang chủFFOX • CVE
add
Firefox Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,75 $
Mức chênh lệch một ngày
0,74 $ - 0,77 $
Phạm vi một năm
0,30 $ - 0,77 $
Giá trị vốn hóa thị trường
29,53 Tr CAD
Số lượng trung bình
24,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 274,64 N | -60,32% |
Thu nhập ròng | -323,05 N | 56,85% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -270,68 N | 60,61% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 80,69 N | -12,83% |
Tổng tài sản | 1,51 Tr | -5,02% |
Tổng nợ | 423,06 N | 27,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -41,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -55,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -323,05 N | 56,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -105,16 N | 67,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,53 N | -112,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -106,68 N | 65,68% |
Dòng tiền tự do | 49,18 N | 151,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web