Trang chủFFMH • OTCMKTS
add
First Farmers and Merchants Corp
Giá đóng cửa hôm trước
46,50 $
Mức chênh lệch một ngày
47,00 $ - 47,00 $
Phạm vi một năm
33,90 $ - 47,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
187,87 Tr USD
Số lượng trung bình
1,82 N
Tỷ số P/E
10,64
Tỷ lệ cổ tức
2,47%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 17,01 Tr | 15,05% |
Chi phí hoạt động | 10,81 Tr | 11,20% |
Thu nhập ròng | 4,84 Tr | 22,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,47 | 6,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,73 Tr | -25,84% |
Tổng tài sản | 1,75 T | -5,91% |
Tổng nợ | 1,58 T | -7,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 164,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,84 Tr | 22,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1909
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
235