Trang chủFFMGF • OTCMKTS
add
First Mining Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,12 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,080 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
200,64 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,01 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 18,86 Tr | 228,53% |
Thu nhập ròng | -19,09 Tr | -4,30% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -18,74 Tr | -233,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,73 Tr | 49,68% |
Tổng tài sản | 295,45 Tr | 8,81% |
Tổng nợ | 68,22 Tr | 33,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 227,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,08 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,09 Tr | -4,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,82 Tr | 10,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,49 Tr | -160,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,14 Tr | 21.739,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,25 Tr | 72,11% |
Dòng tiền tự do | -23,22 Tr | -187,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
33