Trang chủFFIN • NASDAQ
add
First Financial Bankshares Inc
Giá đóng cửa hôm trước
30,65 $
Mức chênh lệch một ngày
30,60 $ - 31,17 $
Phạm vi một năm
30,19 $ - 44,64 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,46 T USD
Số lượng trung bình
567,15 N
Tỷ số P/E
18,41
Tỷ lệ cổ tức
2,44%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 136,83 Tr | 2,61% |
Chi phí hoạt động | 67,66 Tr | 11,61% |
Thu nhập ròng | 52,27 Tr | -5,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,20 | -7,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,36 | -7,69% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 17,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 650,80 Tr | 109,57% |
Tổng tài sản | 14,84 T | 9,27% |
Tổng nợ | 13,01 T | 9,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 143,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 52,27 Tr | -5,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1890
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.450