Trang chủFFIN • NASDAQ
add
First Financial Bankshares Inc
36,56 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
36,56 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:01:45 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
35,58 $
Mức chênh lệch một ngày
35,17 $ - 36,60 $
Phạm vi một năm
27,62 $ - 44,64 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,23 T USD
Số lượng trung bình
457,29 N
Tỷ số P/E
22,63
Tỷ lệ cổ tức
2,08%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 145,49 Tr | 12,94% |
Chi phí hoạt động | 64,93 Tr | 10,41% |
Thu nhập ròng | 61,35 Tr | 14,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 42,16 | 1,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,43 | 53,57% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 262,09 Tr | 9,67% |
Tổng tài sản | 14,31 T | 8,50% |
Tổng nợ | 12,63 T | 7,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 142,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 61,35 Tr | 14,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 76,83 Tr | 1,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -142,40 Tr | -104,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 229,21 Tr | 299,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 163,64 Tr | 157,42% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1890
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.450