Trang chủFFIC • NASDAQ
add
Flushing Financial Corp
14,10 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
14,10 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:01:32 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
14,13 $
Mức chênh lệch một ngày
13,90 $ - 14,16 $
Phạm vi một năm
10,65 $ - 18,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
476,28 Tr USD
Số lượng trung bình
225,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
6,24%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 59,29 Tr | 28,38% |
Chi phí hoạt động | 38,63 Tr | 2,73% |
Thu nhập ròng | 14,20 Tr | 166,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,95 | 107,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,32 | 77,78% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 173,44 Tr | 0,36% |
Tổng tài sản | 8,78 T | -3,53% |
Tổng nợ | 8,07 T | -4,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 706,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,20 Tr | 166,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,78 Tr | 169,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 109,05 Tr | 130,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -256,61 Tr | -187,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -121,79 Tr | -126,33% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1929
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
580