Trang chủFFI • WSE
add
Fast Finance SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,01 zł
Phạm vi một năm
1,01 zł - 1,01 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
1,26 Tr PLN
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 452,85 N | — |
Chi phí hoạt động | 578,37 N | — |
Thu nhập ròng | -122,15 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | -26,97 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 252,07 N | — |
Tổng tài sản | 1,67 Tr | — |
Tổng nợ | 1,34 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 330,22 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -122,15 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 128,03 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 128,03 N | — |
Dòng tiền tự do | -12,73 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
25