Trang chủFFI • ASX
add
FFI Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,00 $
Mức chênh lệch một ngày
4,07 $ - 4,07 $
Phạm vi một năm
3,53 $ - 4,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
57,61 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,46 N
Tỷ số P/E
23,82
Tỷ lệ cổ tức
3,93%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,12 Tr | 7,50% |
Chi phí hoạt động | 5,18 Tr | 1,54% |
Thu nhập ròng | 913,84 N | 7,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,04 | 0,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,62 Tr | 11,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 90,76 N | -96,92% |
Tổng tài sản | 67,03 Tr | 13,23% |
Tổng nợ | 21,89 Tr | 52,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 913,84 N | 7,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 953,02 N | -14,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -417,64 N | 6,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -669,93 N | -26,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -134,56 N | -203,40% |
Dòng tiền tự do | 688,21 N | 18,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
93