Trang chủFFI • ASX
add
FFI Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,40 $
Mức chênh lệch một ngày
4,49 $ - 4,49 $
Phạm vi một năm
3,53 $ - 4,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
58,86 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,13 N
Tỷ số P/E
7,32
Tỷ lệ cổ tức
4,98%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,11 Tr | 13,19% |
Chi phí hoạt động | 4,42 Tr | -4,18% |
Thu nhập ròng | 2,42 Tr | 12.217,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,14 | 10.612,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,19 Tr | 18,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 80,35 Tr | 27,19% |
Tổng nợ | 20,81 Tr | 12,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,42 Tr | 12.217,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,59 Tr | -259.408,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -274,38 N | 91,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,49 Tr | 74,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -374,92 N | 71,01% |
Dòng tiền tự do | 479,14 N | 118,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
93