Trang chủFFF • CNSX
add
55 North Mining Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,58 $
Mức chênh lệch một ngày
0,58 $ - 0,63 $
Phạm vi một năm
0,063 $ - 0,63 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,47 Tr CAD
Số lượng trung bình
18,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 136,87 N | 184,73% |
Thu nhập ròng | -216,87 N | -193,45% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 260,92 N | 324,00% |
Tổng tài sản | 268,27 N | 181,83% |
Tổng nợ | 676,94 N | 4,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -408,67 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -29,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -236,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 51,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -216,87 N | -193,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -279,24 N | -315,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 487,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 207,76 N | 409,09% |
Dòng tiền tự do | -587,12 N | -1.386,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web