Trang chủFFDF • OTCMKTS
add
FFD Financial Corp
Giá đóng cửa hôm trước
36,75 $
Phạm vi một năm
31,50 $ - 37,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
106,52 Tr USD
Số lượng trung bình
512,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,70%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,75 Tr | 22,23% |
Chi phí hoạt động | 4,28 Tr | 14,83% |
Thu nhập ròng | 3,66 Tr | 28,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 41,85 | 5,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,07 Tr | -31,64% |
Tổng tài sản | 870,05 Tr | 5,70% |
Tổng nợ | 792,68 Tr | 5,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 77,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,66 Tr | 28,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1898
Trang web
Nhân viên
72