Trang chủFFBW • OTCMKTS
add
FFBW Inc
Giá đóng cửa hôm trước
13,35 $
Mức chênh lệch một ngày
13,36 $ - 13,36 $
Phạm vi một năm
12,60 $ - 14,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
61,56 Tr USD
Số lượng trung bình
598,00
Tỷ số P/E
24,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,01 Tr | 4,98% |
Chi phí hoạt động | 2,38 Tr | 6,54% |
Thu nhập ròng | 537,00 N | 2,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,83 | -1,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 15,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,18 Tr | 93,17% |
Tổng tài sản | 294,84 Tr | -9,65% |
Tổng nợ | 221,73 Tr | -12,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 73,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 537,00 N | 2,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1922
Trang web
Nhân viên
53