Trang chủFFBB • OTCMKTS
add
FFB Bancorp Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
77,00 $
Mức chênh lệch một ngày
77,00 $ - 77,00 $
Phạm vi một năm
66,00 $ - 101,00 $
Số lượng trung bình
3,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,31 Tr | 17,56% |
Chi phí hoạt động | 16,47 Tr | 29,65% |
Thu nhập ròng | 8,10 Tr | 3,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,65 | -11,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 104,80 Tr | 13,16% |
Tổng tài sản | 1,56 T | 11,85% |
Tổng nợ | 1,39 T | 10,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 174,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,10 Tr | 3,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
175