Trang chủFFB • KLSE
add
Farm Fresh Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,70 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,69 RM - 1,73 RM
Phạm vi một năm
1,36 RM - 1,91 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
3,23 T MYR
Số lượng trung bình
2,30 Tr
Tỷ số P/E
31,61
Tỷ lệ cổ tức
0,93%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 246,59 Tr | 16,52% |
Chi phí hoạt động | 48,60 Tr | 30,96% |
Thu nhập ròng | 25,86 Tr | 26,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,49 | 8,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,96 Tr | 15,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 131,03 Tr | -28,11% |
Tổng tài sản | 1,33 T | 4,95% |
Tổng nợ | 615,86 Tr | 2,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 714,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,87 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,86 Tr | 26,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,86 Tr | 29,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,65 Tr | 46,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -50,38 Tr | -245,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -42,42 Tr | -108,67% |
Dòng tiền tự do | -58,27 Tr | -15,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
1.272