Trang chủFFARMS • CPH
add
FirstFarms A/S
Giá đóng cửa hôm trước
76,60 kr
Mức chênh lệch một ngày
75,40 kr - 76,60 kr
Phạm vi một năm
60,00 kr - 85,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
933,17 Tr DKK
Số lượng trung bình
2,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 89,82 Tr | -22,47% |
Chi phí hoạt động | 34,25 Tr | 55,13% |
Thu nhập ròng | 17,49 Tr | 370,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,47 | 506,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,60 Tr | -94,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 71,73 Tr | -60,41% |
Tổng tài sản | 1,73 T | -0,11% |
Tổng nợ | 816,38 Tr | -10,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 915,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,49 Tr | 370,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,93 Tr | 54,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -53,48 Tr | -97,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,83 Tr | -115,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -58,24 Tr | -170,66% |
Dòng tiền tự do | -85,70 Tr | -118,62% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
383