Trang chủFFARM • AMS
add
ForFarmers NV
Giá đóng cửa hôm trước
4,30 €
Mức chênh lệch một ngày
4,29 € - 4,36 €
Phạm vi một năm
3,11 € - 4,88 €
Giá trị vốn hóa thị trường
380,80 Tr EUR
Số lượng trung bình
157,30 N
Tỷ số P/E
7,79
Tỷ lệ cổ tức
4,66%
Sàn giao dịch chính
AMS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 785,90 Tr | 15,97% |
Chi phí hoạt động | 126,70 Tr | 10,51% |
Thu nhập ròng | 11,80 Tr | 490,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,50 | 400,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,95 Tr | 55,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,10 Tr | 68,32% |
Tổng tài sản | 1,05 T | 19,90% |
Tổng nợ | 643,10 Tr | 13,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 406,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,80 Tr | 490,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,90 Tr | 150,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,10 Tr | 73,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,60 Tr | -40,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,00 Tr | 169,97% |
Dòng tiền tự do | 12,06 Tr | 44,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1896
Trang web
Nhân viên
2.790