Trang chủFFARM • AMS
add
ForFarmers NV
Giá đóng cửa hôm trước
3,37 €
Mức chênh lệch một ngày
3,32 € - 3,40 €
Phạm vi một năm
2,30 € - 3,55 €
Giá trị vốn hóa thị trường
302,23 Tr EUR
Số lượng trung bình
91,88 N
Tỷ số P/E
16,67
Tỷ lệ cổ tức
4,43%
Sàn giao dịch chính
AMS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 677,70 Tr | -15,63% |
Chi phí hoạt động | 114,65 Tr | -2,88% |
Thu nhập ròng | 2,00 Tr | 127,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,30 | 133,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,90 Tr | 114,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,30 Tr | -22,60% |
Tổng tài sản | 875,20 Tr | -4,06% |
Tổng nợ | 565,10 Tr | -6,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 310,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 88,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,00 Tr | 127,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,75 Tr | 22,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,60 Tr | -148,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,40 Tr | -1.045,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,15 Tr | -597,10% |
Dòng tiền tự do | 8,37 Tr | 1.139,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1896
Trang web
Nhân viên
2.600